🌟 신종 (新種)

  Danh từ  

1. 새로 발견하였거나 새롭게 개량한 품종.

1. GIỐNG MỚI: Loại giống mới phát hiện hoặc mới cải tiến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 병충해에 강한 신종.
    A new species that is resistant to insect infestation.
  • Google translate 신종 발견.
    A new discovery.
  • Google translate 신종이 나타나다.
    A new species appears.
  • Google translate 신종을 개량하다.
    Improve the new species.
  • Google translate 신종을 발견하다.
    Discovered a new species.
  • Google translate 근해에서 이제껏 학계에 보고된 바가 없는 신종이 포착되었다.
    A new species has been detected off the coast that has never been reported to academia.
  • Google translate 김 박사는 품종 개량을 통해 수확량이 많이 신종 벼를 개발했다.
    Dr. kim has developed a new crop of rice through breeding.

신종: new species,しんしゅ【新種】,nouvelle espèce, nouvelle variété, nouvelle race,nueva especie,نوع جديد,шинэ төрөл, шинэ үүлдэр,giống mới,พันธุ์ใหม่, ชนิดใหม่, ประเภทใหม่, แบบใหม่,varietas baru,новый вид; новый сорт; новый род,新品种,

2. 새로운 종류.

2. LOẠI MỚI, KIỂU MỚI: Loại mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신종 사기.
    A new breed of fraud.
  • Google translate 신종 사업.
    New business.
  • Google translate 신종 수법.
    A new trick.
  • Google translate 신종 판매 정책.
    New sales policy.
  • Google translate 신종을 개발하다.
    Develop a new breed.
  • Google translate 컴퓨터에 침투해서 못 쓰게 망가뜨리는 신종 바이러스가 유행하고 있다.
    A new virus that penetrates computers and destroys them is in vogue.
  • Google translate 인터넷의 사용이 보편화되면서 사이버 공간에서 이루어지는 신종 사업이 많이 생겨났다.
    The widespread use of the internet has created many new businesses in cyberspace.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신종 (신종)

🗣️ 신종 (新種) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191)