🌟 백신 (vaccine)

Danh từ  

1. 전염병에 대한 면역력을 기르기 위해 병의 균이나 독소를 이용하여 만든 약품.

1. VẮC XIN: Thuốc được làm ra bằng cách sử dụng vi khuẩn hoặc độc tố của bệnh để nuôi dưỡng khả năng miễn dịch đối với bệnh truyền nhiễm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백신 개발.
    Vaccine development.
  • Google translate 백신 접종.
    Vaccination.
  • Google translate 백신 주사.
    Vaccine injection.
  • Google translate 백신을 구하다.
    Get a vaccine.
  • Google translate 백신을 맞다.
    Get a vaccine.
  • Google translate 유민이는 겨울 독감에 걸리지 않게 병원에 가서 백신 주사를 맞았다.
    Yu-min went to the hospital and got a vaccine shot so she wouldn't catch the winter flu.
  • Google translate 신종 바이러스가 전 세계적으로 확산되자 정부는 서둘러 백신을 확보했다.
    As the new virus spread around the world, the government hurriedly secured the vaccine.
  • Google translate 이번 감기는 많이 독하죠?
    This cold is very strong, right?
    Google translate 네. 예방 주사를 맞았는데도 걸린 걸 보면 백신도 잘 듣지 않는 것 같아요.
    Yes. i've been vaccinated, but since i got it, i don't think the vaccine works well.

백신: vaccine,ワクチン,vaccin,vacuna,لقاح,вакцин, урьдчилан сэргийлэх тарилга,vắc xin,วัคซีน, เชื้อวัคซีน,vaksin,вакцина,疫苗,菌苗,

2. 컴퓨터에 있는 바이러스를 찾아내고 손상된 부분을 이전의 상태로 회복시키는 프로그램.

2. CHƯƠNG TRÌNH DIỆT VI RÚT: Chương trình tìm ra vi rút trong máy vi tính và khôi phục phần bị tổn hại trở về trạng thái trước đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백신을 가동시키다.
    Activate the vaccine.
  • Google translate 백신을 깔다.
    Lay a vaccine.
  • Google translate 백신을 돌리다.
    Distribute a vaccine.
  • Google translate 백신을 설치하다.
    Install a vaccine.
  • Google translate 백신으로 치료하다.
    Treat with a vaccine.
  • Google translate 지수는 바이러스에 걸리지 않도록 컴퓨터를 사자마자 백신을 깔았다.
    Jisoo put a vaccine on the computer as soon as she bought it so that she wouldn't get the virus.
  • Google translate 컴퓨터에 저장된 파일이 열리지 않자 민준이는 혹시 바이러스가 있는지 백신 프로그램을 가동했다.
    When the file stored on the computer did not open, min-joon started a vaccine program to see if there was a virus.
  • Google translate 이상하게 컴퓨터 작업 창이 저절로 닫혀 버려.
    Strangely, the computer work window closes on its own.
    Google translate 바이러스 때문일 수도 있으니 백신으로 치료해 봐.
    It could be a virus, so treat it with a vaccine.

🗣️ 백신 (vaccine) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Khí hậu (53) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151)