🌟 에이즈 (AIDS)

Danh từ  

1. 바이러스에 의해서 몸 안 세포의 면역 기능이 없어지는, 사망률이 매우 높은 전염병.

1. BỆNH AIDS, BỆNH SIDA: Căn bệnh truyền nhiễm có tỉ lệ tử vong rất cao, do virut làm cho các tế bào trong cơ thể mất khả năng miễn dịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 에이즈 감염.
    Aids infection.
  • Google translate 에이즈 바이러스.
    Aids virus.
  • Google translate 에이즈 백신.
    Aids vaccine.
  • Google translate 에이즈 예방.
    Aids prevention.
  • Google translate 에이즈 치료.
    Treatment for aids.
  • Google translate 에이즈 퇴치.
    Fighting aids.
  • Google translate 에이즈 확산.
    Aids prevalence.
  • Google translate 에이즈 환자.
    Aids patients.
  • Google translate 에이즈가 퍼지다.
    Aids spreads.
  • Google translate 에이즈에 걸리다.
    Get aids.
  • Google translate 에이즈 확산을 막기 위한 에이즈 퇴치 운동의 일환으로 콘돔의 사용을 권장하고 있다.
    We encourage the use of condoms as part of our anti-aids campaign to prevent the spread of aids.
  • Google translate 뉴스에서 전 세계적으로 에이즈에 감염된 환자가 급속도로 늘어나고 있다고 보도하였다.
    News reports that the number of aids patients worldwide is increasing rapidly.
  • Google translate 저 사람은 왜 에이즈에 걸린 거야?
    Why did he get aids?
    Google translate 에이즈 바이러스에 감염된 피를 수혈받아서 그렇게 된 거래.
    That's what happened with the blood transfusion from the aids virus.
Từ đồng nghĩa 후천 면역 결핍증(後天免疫缺乏症): 바이러스에 의해서 몸 안 세포의 면역 기능이 없어지는…

에이즈: AIDS,エイズ。こうてんせいめんえきふぜんしょうこうぐん【後天性免疫不全症候群】,SIDA, syndrome d'immunodéficience acquise,SIDA (síndrome de inmunodeficiencia adquirida),الإيدز، مرض فقدان المناعة المكتسبة,ДОХ, дархлалын олдмол хомсдлын хам шинж,bệnh AIDS, bệnh SIDA,โรคเอดส์,AIDS,СПИД; синдром приобретённого иммунного дефицита,艾滋病,

🗣️ 에이즈 (AIDS) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)