🌟 미완 (未完)

Danh từ  

1. 아직 덜 됨.

1. SỰ CHƯA XONG, SỰ CHƯA HOÀN THÀNH: Việc vẫn chưa kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 미완의 원고.
    An unfinished manuscript.
  • Google translate 미완의 작품.
    An unfinished work.
  • Google translate 미완인 상태.
    Incomplete state.
  • Google translate 미완으로 끝나다.
    End incomplete.
  • Google translate 미완으로 남다.
    Remain unfinished.
  • Google translate 미완으로 미루다.
    Put off unfinished.
  • Google translate 마감 날짜를 일주일이나 넘긴 그의 원고는 여전히 미완인 상태였다.
    His manuscript, which had passed the deadline by a week, was still unfinished.
  • Google translate 에이즈 치료법의 개발은 전 세계의 모든 의료진에게 남은 미완의 과제이다.
    The development of aids treatment is an unfinished task left for all medical staff around the world.
  • Google translate 사장님께 드릴 보고서는 다 완성했어요?
    Are you done with the report for the boss?
    Google translate 아직 미완으로 계속 미뤄 두고 있어요.
    I'm still putting it off.
Từ đồng nghĩa 미완성(未完成): 아직 덜 됨.

미완: being incomplete,みかん【未完】,inachèvement,no finalización,غير مكمل، غير متمم,дутуу,sự chưa xong, sự chưa hoàn thành,การไม่เสร็จ, การไม่สำเร็จ, การไม่สมบูรณ์, การค้าง,(hal) belum sempurna/belum jadi,незаконченный; недоделанный,未完成,未完结,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 미완 (미ː완)
📚 Từ phái sinh: 미완하다: 아직 덜 하다.

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Sử dụng tiệm thuốc (10) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20)