🌟 감염되다 (感染 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 감염되다 (
가ː몀되다
) • 감염되다 (가ː몀뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 감염(感染): 나쁜 버릇, 풍습, 가치관, 환경 등이 영향을 주어 똑같이 하게 함., 병…
🗣️ 감염되다 (感染 되다) @ Ví dụ cụ thể
- 결핵에 감염되다. [결핵 (結核)]
- 후천 면역 결핍증에 감염되다. [후천 면역 결핍증 (後天免疫缺乏症)]
- 잡균에 감염되다. [잡균 (雜菌)]
- 균에 감염되다. [균 (菌)]
- 수두에 감염되다. [수두 (水痘)]
- 성병에 감염되다. [성병 (性病)]
- 말라리아에 감염되다. [말라리아 (malaria)]
- 후천성 면역 결핍증에 감염되다. [후천성 면역 결핍증 (後天性免疫缺乏症)]
- 병원체에 감염되다. [병원체 (病原體)]
- 바이러스에 감염되다. [바이러스 (virus)]
- 바이러스에 감염되다. [바이러스 (virus)]
- 진피가 감염되다. [진피 (眞皮)]
- 대장균에 감염되다. [대장균 (大腸菌)]
- 광견병에 감염되다. [광견병 (狂犬病)]
- 공수병에 감염되다. [공수병 (恐水病)]
- 회충에 감염되다. [회충 (蛔蟲)]
- 병원균에 감염되다. [병원균 (病原菌)]
- 병균에 감염되다. [병균 (病菌)]
- 이질에 감염되다. [이질 (痢疾)]
🌷 ㄱㅇㄷㄷ: Initial sound 감염되다
-
ㄱㅇㄷㄷ (
기어들다
)
: 좁은 곳의 안으로 기어서 들어가거나 들어오다.
☆
Động từ
🌏 BÒ CHUI VÀO: Bò vào trong một nơi chật hẹp.
• Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng bệnh viện (204) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Giáo dục (151) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10)