🌟 이질 (痢疾)

Danh từ  

1. 똥에 희거나 피가 섞인 점액이 섞여 나오며 자주 똥을 누고 싶은 증상이 있는 전염병.

1. BỆNH KIẾT LỴ, BỆNH LỴ: Bệnh truyền nhiễm với triệu chứng muốn đại tiện thường xuyên mà trong phân có lẫn máu hay chất nhầy màu trắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이질 증상.
    Dysentery symptoms.
  • Google translate 이질 환자.
    Dysentery.
  • Google translate 이질이 돌다.
    There is dysentery.
  • Google translate 이질이 의심되다.
    Suspected dysentery.
  • Google translate 이질이 확산되다.
    The dysentery spreads.
  • Google translate 이질을 치료하다.
    Treat dysentery.
  • Google translate 이질을 호소하다.
    Appeal for dysentery.
  • Google translate 이질에 감염되다.
    Infected with dysentery.
  • Google translate 삼촌은 이질에 걸려서 고름이 섞인 설사를 계속 해 댔다.
    My uncle had dysentery and continued to have diarrhea mixed with pus.
  • Google translate 세균에 감염되어 걸리는 이질을 예방하려면 무엇보다 항상 손을 깨끗이 씻는 것이 좋다.
    To prevent dysentery from infection, always wash your hands clean.
  • Google translate 자꾸 배가 아프고 똥에서 피가 섞여 나와요.
    My stomach keeps hurting and blood is mixed out of the poop.
    Google translate 이질일지도 모르니 병원에 가서 검사를 받는 게 좋겠구나.
    Maybe it's dysentery, so you'd better go to the hospital for an examination.

이질: dysentery,せきり【赤痢】,dysenterie,disentería,زحار، الديزنطاريا,цусан суулга.,bệnh kiết lỵ, bệnh lỵ,โรคบิด,disentri,дизентерия,痢疾,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이질 (이ː질)

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sở thích (103) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Ngôn luận (36)