🌟 회부되다 (回附 되다)

Động từ  

1. 어떤 문제나 서류, 사건 등이 관계 기관이나 회의, 재판 등에 돌려보내지거나 넘어가다.

1. ĐƯỢC CHUYỂN, ĐƯỢC GIAO: Tài liệu, vụ việc hay vấn đề nào đó được gửi hoặc được đưa tới tòa án, hội nghị hoặc cơ quan có liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회부된 사건.
    Case referred.
  • Google translate 공판에 회부되다.
    Be brought to trial.
  • Google translate 재판에 회부되다.
    Be brought to trial.
  • Google translate 징계 위원회에 회부되다.
    To be referred to the disciplinary committee.
  • Google translate 회의에 회부되다.
    To be referred to a meeting.
  • Google translate 그는 사기 혐의로 재판에 회부되었다.
    He was put on trial for fraud.
  • Google translate 이 안건은 이번 회의에 회부될 예정이다.
    This agenda is to be referred to this meeting.
  • Google translate 이번에 후임한테 가혹 행위를 한 병사는 어떤 처벌을 받았나요?
    What punishment did the soldier who abused his successor this time get?
    Google translate 사건이 군사 법원에 회부되었으니 결과를 지켜봐야 해요.
    The case has been referred to the military court, so we have to wait and see.

회부되다: be sent; be referred; be submitted,かいふされる【回付される】,,remitirse,يُقدَّمُ ، يُحال إلى,буцаж шилжих,được chuyển, được giao,ถูกส่งกลับ, ถูกส่งมอบ, ถูกส่งต่อ,dikirimkan kembali, dikembalikan,посылаться на рассмотрение; отдаваться в суд,递交,交付,送交,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회부되다 (회부되다) 회부되다 (훼부뒈다)
📚 Từ phái sinh: 회부(回附): 어떤 문제나 서류, 사건 등을 관계 기관이나 회의, 재판 등에 돌려보내거나…

🗣️ 회부되다 (回附 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53)