🌟 확보되다 (確保 되다)

Động từ  

1. 확실히 갖춰져 있다.

1. ĐƯỢC ĐẢM BẢO, ĐƯỢC BẢO ĐẢM: Được sở hữu một cách chắc chắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시야가 확보되다.
    Have a clear view.
  • Google translate 식량이 확보되다.
    Food is secured.
  • Google translate 인력이 확보되다.
    Personnel are secured.
  • Google translate 자원이 확보되다.
    Resources are secured.
  • Google translate 재정이 확보되다.
    Finance secured.
  • Google translate 안정적으로 확보되다.
    Secured stably.
  • Google translate 아파트를 건설하려면 먼저 대규모의 토지가 확보되어야 한다.
    To build an apartment, a large amount of land must be secured first.
  • Google translate 운전을 하는데 안개 때문에 시야가 제대로 확보되지 않아 몹시 불편했다.
    Driving was very inconvenient because of fog and poor visibility.
  • Google translate 새로운 사업은 언제 추진할 겁니까?
    When will you go ahead with the new project?
    Google translate 자금이 확보되는 대로 추진하겠습니다.
    We will proceed as soon as the funds are available.

확보되다: be secured; be retained; be reserved,かくほされる【確保される】,être préparé, être approprié, être assuré, être garanti,asegurarse,ينضمن,нөөцлөгдөх,được đảm bảo, được bảo đảm,ถูกรับประกัน, ทำให้มั่นใจ, ทำให้น่าเชื่อถือ,dimiliki dengan jelas, dimiliki dengan pasti,владеть; сохраняться,保障,保证,确保,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 확보되다 (확뽀되다) 확보되다 (확뽀뒈다)
📚 Từ phái sinh: 확보(確保): 확실히 가지고 있음.

🗣️ 확보되다 (確保 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8)