🌟 혼방되다 (混紡 되다)

Động từ  

1. 두 종류 이상의 섬유가 섞여서 짜이다.

1. ĐƯỢC PHA SỢI: Hai loại sợi trở lên được dệt lẫn cùng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 혼방된 옷감.
    Mixed cloth.
  • Google translate 혼방된 제품.
    Mixed product.
  • Google translate 섬유가 혼방되다.
    Fiber is mixed.
  • Google translate 이 제품은 면과 폴리에스테르가 혼방되었다.
    This product is a mixture of cotton and polyester.
  • Google translate 울에 합성 섬유가 혼방된 니트가 따뜻해 보였다.
    The knitwear with a mixture of synthetic fibers in the wool looked warm.
  • Google translate 아버지께 사 드린 셔츠는 나일론에 면이 혼방되어서 부드럽고 땀 흡수도 잘 되었다.
    The shirt i bought for my father was a mixture of nylon and cotton, so it was soft and sweaty.

혼방되다: be blended; be mixed,こんぼうされる【混紡される】,être entretissé, être vanisé,mezclarse,يُنسج مخلوط,холимог бөс даавуугаар  нэхэгдэх,được pha sợi,ถูกทอด้วยเส้นใยผสม,dipintal, terpintal, dipilin, terpilin,,混纺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼방되다 (혼ː방되다) 혼방되다 (혼ː방뒈다)
📚 Từ phái sinh: 혼방(混紡): 두 종류 이상의 섬유를 섞어서 짬.

🗣️ 혼방되다 (混紡 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Gọi món (132) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn ngữ (160)