🌟 혼방되다 (混紡 되다)

Động từ  

1. 두 종류 이상의 섬유가 섞여서 짜이다.

1. ĐƯỢC PHA SỢI: Hai loại sợi trở lên được dệt lẫn cùng nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 혼방된 옷감.
    Mixed cloth.
  • 혼방된 제품.
    Mixed product.
  • 섬유가 혼방되다.
    Fiber is mixed.
  • 이 제품은 면과 폴리에스테르가 혼방되었다.
    This product is a mixture of cotton and polyester.
  • 울에 합성 섬유가 혼방된 니트가 따뜻해 보였다.
    The knitwear with a mixture of synthetic fibers in the wool looked warm.
  • 아버지께 사 드린 셔츠는 나일론에 면이 혼방되어서 부드럽고 땀 흡수도 잘 되었다.
    The shirt i bought for my father was a mixture of nylon and cotton, so it was soft and sweaty.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 혼방되다 (혼ː방되다) 혼방되다 (혼ː방뒈다)
📚 Từ phái sinh: 혼방(混紡): 두 종류 이상의 섬유를 섞어서 짬.

🗣️ 혼방되다 (混紡 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4)