🌟 합병되다 (合倂 되다)

Động từ  

1. 둘 이상의 기구나 단체, 나라 등이 하나로 합쳐지다.

1. ĐƯỢC SÁT NHẬP, ĐƯỢC HỢP NHẤT: Hai cơ quan, tổ chức hay quốc gia...trở lên được hợp lại thành một.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 회사가 합병되다.
    The company is merged.
  • Google translate 기업이 합병되다.
    Enterprises are merged.
  • Google translate 단체가 합병되다.
    Group merges.
  • Google translate 나라가 합병되다.
    Country merges.
  • Google translate 계열사가 합병되다.
    Affiliates are merged.
  • Google translate 기업에 합병되다.
    Merge into a company.
  • Google translate 대기업에 합병되다.
    Merge into a conglomerate.
  • Google translate 성격이 비슷한 두 단체가 합병되어 새롭게 출범하였다.
    The two groups of similar personalities were merged and newly launched.
  • Google translate 회사가 합병된다는 소문이 돌자 일부 직원들은 이직을 준비했다.
    When rumors circulated that the company was being merged, some of the employees prepared for the change.
  • Google translate 우리 공장이 부도 위기에 있다는 게 사실이에요?
    Is it true that our factory is on the verge of bankruptcy?
    Google translate 네. 파산되기 전에 다른 기업에 합병될 수도 있대요.
    Yes. it could be merged into another company before it goes bankrupt.
Từ đồng nghĩa 병합되다(倂合되다): 둘 이상의 조직이나 나라 등이 하나로 합쳐지다.

합병되다: be merged; be annexed; be amalgamated,がっぺいされる【合併される】,être annexé,fucionarse, anexarse,يندمج، ينضمّ,нэгдэх,được sát nhập, được hợp nhất,รวมกันเป็นหนึ่ง, ผนวกเป็นหนึ่ง, ควบเข้ากัน, ร่วมกัน,disatukan, digabung,,合并,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합병되다 (합뼝되다) 합병되다 (합뼝뒈다)
📚 Từ phái sinh: 합병(合倂): 둘 이상의 기구나 단체, 나라 등이 하나로 합쳐짐. 또는 그렇게 만듦.

🗣️ 합병되다 (合倂 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa ẩm thực (104) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)