🌷 Initial sound: ㅎㅂㄷㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 11 ALL : 11
•
합방되다
(合邦 되다)
:
둘 이상의 나라가 하나로 합쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC HỢP NHẤT, ĐƯỢC SÁT NHẬP: Hai nước trở lên được gộp lại thành một.
•
회부되다
(回附 되다)
:
어떤 문제나 서류, 사건 등이 관계 기관이나 회의, 재판 등에 돌려보내지거나 넘어가다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CHUYỂN, ĐƯỢC GIAO: Tài liệu, vụ việc hay vấn đề nào đó được gửi hoặc được đưa tới tòa án, hội nghị hoặc cơ quan có liên quan.
•
합병되다
(合倂 되다)
:
둘 이상의 기구나 단체, 나라 등이 하나로 합쳐지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC SÁT NHẬP, ĐƯỢC HỢP NHẤT: Hai cơ quan, tổ chức hay quốc gia...trở lên được hợp lại thành một.
•
혼방되다
(混紡 되다)
:
두 종류 이상의 섬유가 섞여서 짜이다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHA SỢI: Hai loại sợi trở lên được dệt lẫn cùng nhau.
•
훈방되다
(訓放 되다)
:
일상생활에서 가벼운 죄를 지은 사람이 훈계를 받고 풀려나다.
Động từ
🌏 BỊ CẢNH CÁO: Người gây ra tội nhẹ trong cuộc sống thường ngày được nhắc nhở rồi được thả ra.
•
흥분되다
(興奮 되다)
:
어떤 자극을 받아 감정이 세차게 치밀어 오르게 되다.
Động từ
🌏 BỊ HƯNG PHẤN, THẤY KÍCH ĐỘNG: Tiếp nhận sự kích thích nào đó và tình cảm trở nên dâng lên mạnh mẽ.
•
해빙되다
(解氷 되다)
:
얼음이 녹게 되다.
Động từ
🌏 BĂNG TAN: Băng đá được tan ra.
•
허비되다
(虛費 되다)
:
아무 보람이나 이득이 없이 쓰이다.
Động từ
🌏 BỊ LÃNG PHÍ, BỊ HOANG PHÍ: Bị sử dụng không có lợi ích hay ý nghĩa gì cả.
•
해방되다
(解放 되다)
:
자유를 억압하는 것으로부터 벗어나다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC GIẢI PHÓNG: Thoát khỏi sự áp bức và trở nên tự do.
•
확보되다
(確保 되다)
:
확실히 갖춰져 있다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC ĐẢM BẢO, ĐƯỢC BẢO ĐẢM: Được sở hữu một cách chắc chắn.
•
회복되다
(回復/恢復 되다)
:
아프거나 약해졌던 몸이 다시 예전의 상태로 돌아오다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC PHỤC HỒI, ĐƯỢC HỒI PHỤC: Cơ thể đang bị ốm hay yếu đi được trở về lại trạng thái trước kia.
• Sự kiện gia đình (57) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • So sánh văn hóa (78) • Gọi món (132) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Tâm lí (191) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78)