🌟 회부되다 (回附 되다)

Động từ  

1. 어떤 문제나 서류, 사건 등이 관계 기관이나 회의, 재판 등에 돌려보내지거나 넘어가다.

1. ĐƯỢC CHUYỂN, ĐƯỢC GIAO: Tài liệu, vụ việc hay vấn đề nào đó được gửi hoặc được đưa tới tòa án, hội nghị hoặc cơ quan có liên quan.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 회부된 사건.
    Case referred.
  • 공판에 회부되다.
    Be brought to trial.
  • 재판에 회부되다.
    Be brought to trial.
  • 징계 위원회에 회부되다.
    To be referred to the disciplinary committee.
  • 회의에 회부되다.
    To be referred to a meeting.
  • 그는 사기 혐의로 재판에 회부되었다.
    He was put on trial for fraud.
  • 이 안건은 이번 회의에 회부될 예정이다.
    This agenda is to be referred to this meeting.
  • 이번에 후임한테 가혹 행위를 한 병사는 어떤 처벌을 받았나요?
    What punishment did the soldier who abused his successor this time get?
    사건이 군사 법원에 회부되었으니 결과를 지켜봐야 해요.
    The case has been referred to the military court, so we have to wait and see.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회부되다 (회부되다) 회부되다 (훼부뒈다)
📚 Từ phái sinh: 회부(回附): 어떤 문제나 서류, 사건 등을 관계 기관이나 회의, 재판 등에 돌려보내거나…

🗣️ 회부되다 (回附 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Sức khỏe (155) Sở thích (103) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119)