🌟 고가구 (古家具)

Danh từ  

1. 오래된 가구.

1. NỘI THẤT CỔ: Đồ nội thất lâu đời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고풍스러운 고가구.
    Antique furniture.
  • Google translate 전통 고가구.
    Traditional overpriced furniture.
  • Google translate 고가구 가격.
    The price of high-priced furniture.
  • Google translate 고가구 전문가.
    Expert on high-priced furniture.
  • Google translate 고가구를 판매하다.
    Sell expensive furniture.
  • Google translate 나는 고가구를 사기 위해 중고품 가게를 들어갔다.
    I went into a secondhand shop to buy expensive furniture.
  • Google translate 할머니 방은 오래된 고가구들이 있어 옛날 분위기가 난다.
    Grandmother's room has an old high-priced furniture, giving it an old-fashioned vibe.
  • Google translate 집을 고풍스럽게 꾸밀 수 있는 방법 없을까?
    Is there any way to make the house antique?
    Google translate 거실을 고가구로 꾸며 보는 건 어때?
    Why don't you decorate the living room with high-priced furniture?

고가구: antique furniture,こかぐ【古家具】。アンティークかぐ【アンティーク家具】。レトロかぐ【レトロ家具】,antiquité, mobilier ancien,mueble antiguo, mueble viejo, mueblería antigua,أثاث عتيق,хуучин тавилга,nội thất cổ,เฟอร์นิเจอร์เก่า, เฟอร์นิเจอร์โบราณ, เครื่องตกแต่งบ้านเก่า,mebel tua, furnitur tua,ветхая мебель; старая мебель,古家具,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고가구 (고ː가구)

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thời tiết và mùa (101) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn ngữ (160)