🌟 관광객 (觀光客)

☆☆☆   Danh từ  

1. 관광을 하러 다니는 사람.

1. KHÁCH THAM QUAN, KHÁCH DU LỊCH: Người đi tham quan du lịch.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단체 관광객.
    Group tourists.
  • Google translate 외국인 관광객.
    Foreign tourists.
  • Google translate 관광객 유치.
    Attracting tourists.
  • Google translate 관광객이 증가하다.
    The number of tourists increases.
  • Google translate 관광객이 찾아오다.
    Tourists come.
  • Google translate 이 산은 경치가 빼어나서 언제나 관광객으로 북적인다.
    This mountain is always crowded with tourists because of its superb scenery.
  • Google translate 나는 해외여행에서 한국인 관광객들을 만나서 무척 반가웠다.
    I was very glad to meet korean tourists on an overseas trip.
  • Google translate 올해도 우리 지역 축제가 아주 성공적이군요.
    Our local festival is very successful this year.
    Google translate 네. 매년 우리 지역 축제를 찾는 관광객 수가 늘고 있어요.
    Yes. the number of tourists visiting our local festival is increasing every year.

관광객: tourist,かんこうきゃく【観光客】,touriste,turista,سائح,жуулчин,khách tham quan, khách du lịch,นักท่องเที่ยว,wisatawan, turis, pengunjung,турист,游客,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 관광객 (관광객) 관광객이 (관광개기) 관광객도 (관광객또) 관광객만 (관광갱만)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Du lịch  

🗣️ 관광객 (觀光客) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155)