🌟 조난 (遭難)

Danh từ  

1. 항해나 등산 중에 재난을 만남.

1. SỰ GẶP NẠN: Việc gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조난 관광객.
    A distress tourist.
  • Google translate 조난 등산객.
    A distress climber.
  • Google translate 조난 사고.
    A distress accident.
  • Google translate 조난 선박.
    A ship in distress.
  • Google translate 조난 신고.
    Report of distress.
  • Google translate 조난 지역.
    The distress area.
  • Google translate 조난 항공기.
    A distress aircraft.
  • Google translate 조난이 발생하다.
    A distress arises.
  • Google translate 조난이 우려되다.
    Be feared to be in distress.
  • Google translate 나는 지난 겨울 산에서 길을 잃고 조난을 당했다.
    I got lost in the mountains last winter and was wrecked.
  • Google translate 거친 파도에 조난을 당한 선박을 경찰이 구조했다.
    Police rescued the ship that was wrecked by rough waves.
  • Google translate 오늘 산에 올라갈 수 없나요?
    Can't you go up the mountain today?
    Google translate 네, 북상하는 태풍 때문에 조난이 우려돼 입산이 금지되었습니다.
    Yes, due to the typhoon moving northward, the entry into the mountain was prohibited due to fears of distress.

조난: shipwreck; accident,そうなん【遭難】,accident, naufrage, détresse,naufragio, desastre, accidente, siniestro,كارثة,осол, сүйрэл, аваар,sự gặp nạn,อุบัติภัย, อุบัติเหตุ, การอับปาง,musibah,авария; катастрофа; кораблекрушение; столкновение,遇险,遇难,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조난 (조난)
📚 Từ phái sinh: 조난당하다(遭難當하다): 항해나 등산 중에 재난을 만나게 되다. 조난하다(遭難하다): 항해나 등산 중에 재난을 만나다. 조난되다: 항해나 등산 따위를 하는 도중에 재난을 만나게 되다.

🗣️ 조난 (遭難) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Mua sắm (99) Du lịch (98) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124)