🌟 귀갓길 (歸家 길)

Danh từ  

1. 집으로 돌아가는 길.

1. ĐƯỜNG VỀ NHÀ: Con đường trở về nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀갓길 운전.
    Driving home.
  • Google translate 귀갓길의 교통 체증.
    Traffic jam on the way home.
  • Google translate 귀갓길을 재촉하다.
    Urge one's way home.
  • Google translate 귀갓길에 나서다.
    On the way homeward.
  • Google translate 귀갓길에 만나다.
    Meet me on my way home.
  • Google translate 비바람이 거세게 몰아치자 대부분의 사람들은 퇴근 후 귀갓길을 재촉했다.
    The stormy weather prompted most people to hurry home after work.
  • Google translate 혼자 사는 지수는 귀갓길에 마트에 들러 저녁 반찬거리를 사서 집에 들어갔다.
    Ji-su, who lives alone, stopped by the mart on her way home and bought dinner side dishes and entered the house.
  • Google translate 먼저 퇴근하겠네. 모두들 일찍 들어가게.
    I'll get off work first. everybody get home early.
    Google translate 부장님, 귀갓길 안전 운전 하세요.
    Sir, drive safely home.

귀갓길: way back home,かえりみち【帰り道】,,camino de regreso,طريق العودة إلى البيت,харих зам,đường về nhà,ทางกลับบ้าน,jalan pulang,дорога домой,回家的路,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귀갓길 (귀ː가낄) 귀갓길 (귀ː갇낄)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Biểu diễn và thưởng thức (8) Lịch sử (92) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52)