🌟 공모 (共謀)

Danh từ  

1. 두 사람 이상이 함께 범죄를 계획하고 저지름.

1. SỰ TÒNG PHẠM, SỰ ĐỒNG PHẠM: Việc có hơn hai người cùng lên kế hoạch và thực hiện hành vi phạm tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 범행 공모.
    A conspiracy to commit a crime.
  • Google translate 공모 혐의.
    Suspicion of conspiracy.
  • Google translate 공모가 이루어지다.
    A public offering is made.
  • Google translate 공모를 하다.
    Hold a public contest.
  • Google translate 공모에 가담하다.
    Engage in a conspiracy.
  • Google translate 그는 회사 동료와 사기 공모 혐의로 유죄 판결을 받았다.
    He was convicted of conspiracy to commit fraud with a co-worker.
  • Google translate 그는 여러 사람이 공모를 하면 일이 그만큼 수월할 거라고 생각했다.
    He thought it would be as easy if several people had a public offering.
  • Google translate 경찰 조사 결과 둘이 같이 범행을 꾀했대요.
    A police investigation said they were trying to commit the crime together.
    Google translate 두 사람이 공모를 했군요.
    Two of them had a contest.

공모: conspiracy,きょうぼう【共謀】,complot, conjuration, complicité,conspiración, colusión, confabulación, conchabanza,تأمّر,хуйвалдаан,sự tòng phạm, sự đồng phạm,การสมรู้ร่วมคิด, การสมคบกัน, การร่วมคิดอุบาย,konspirasi, persekongkolan,сговор; заговор,同谋,合谋,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 공모 (공ː모)
📚 Từ phái sinh: 공모하다(共謀하다): 두 사람 이상이 함께 범죄를 계획하고 저지르다.

🗣️ 공모 (共謀) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Lịch sử (92) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Thể thao (88) Luật (42) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tôn giáo (43) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132)