🌟 사기 (士氣)

  Danh từ  

1. 일을 해내거나 이기고자 하는 씩씩한 기운.

1. NHUỆ KHÍ, CHÍ KHÍ, SĨ KHÍ: Ý chí mạnh mẽ để làm được việc hay quyết thắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 병사들의 사기.
    Fraud by soldiers.
  • 선수들의 사기.
    The morale of the players.
  • 사기가 꺾이다.
    Dismissed.
  • 사기가 높다.
    Morale is high.
  • 사기가 떨어지다.
    Demoralize.
  • 사기를 꺾다.
    Demoralize.
  • 사기를 높이다.
    Increase morale.
  • 사기를 떨어뜨리다.
    To demoralize.
  • 사기를 북돋우다.
    Encourage morale.
  • 병사들은 힘찬 함성과 함께 사기를 드높였다.
    The soldiers raised their morale with a strong shout.
  • 직원들의 사기를 높이는 데에는 회식만 한 게 없다.
    There is nothing more than a company dinner to boost employee morale.
  • 상대편 관중들의 응원에 우리 선수들의 사기가 꺾였다.
    Our players were demoralized by the cheering of the opposing crowd.
  • 상대편이 한 골을 넣은 후에 완전히 경기 흐름이 바뀌었어.
    The flow of the game changed completely after the opponent scored one goal.
    그러니까. 그 골 이후에 저쪽 팀 선수들의 사기가 충천했어.
    I mean. after that goal, the players over there were full of morale.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 사기 (사ː기)
📚 thể loại: Tình cảm   Vấn đề môi trường  


🗣️ 사기 (士氣) @ Giải nghĩa

🗣️ 사기 (士氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Lịch sử (92) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thể thao (88) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chính trị (149)