🌟 지조 (志操)

Danh từ  

1. 원칙이나 신념을 지키려는 의지.

1. LÒNG TRUNG THÀNH: Ý chí muốn giữ niềm tin hay nguyên tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 선비의 지조.
    The precursor of the classical scholar.
  • Google translate 지조와 절개.
    Zizo and incision.
  • Google translate 지조가 굳다.
    The tide is firm.
  • Google translate 지조가 높다.
    The tide is high.
  • Google translate 지조가 없다.
    No signs.
  • Google translate 지조를 굽히다.
    Bend one's ground.
  • Google translate 지조를 꺾다.
    Break the ice.
  • Google translate 지조를 지키다.
    Keep one's ground.
  • Google translate 그는 이미 망한 나라에 대한 일편단심과 지조를 지키기 위해 목숨을 바쳤다.
    He gave his life to protect the single-mindedness and the principle of the country which had already been ruined.
  • Google translate 박 선생은 벼슬길에 나가라는 주변의 권유에도 선비로서의 지조를 꺾지 않았다.
    Mr. park did not break his position as a scholar, even though his neighbors urged him to go on his official career.
  • Google translate 김 대리는 어떤 사람인가?
    What kind of person is assistant manager kim?
    Google translate 지조가 없어서 여기 붙었다 저기 붙었다 하는 성격이에요.
    We're stuck here for lack of support. i'm the type that sticks to that's his personality.

지조: fidelity,しそう【志操】,fidélité, constance,fidelidad, lealtad,وفاء، إخلاص,журам, сэтгэлийн хат,lòng trung thành,ความยึดมั่น, ความยึดมั่นในหลักการ, ความยึดมั่นในความเชื่อ,kesetiaan, keteguhan, keyakinan,верность; преданность; твёрдость; принципиальность,节操,气节,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지조 (지조)

🗣️ 지조 (志操) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97)