🌟 지조 (志操)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 지조 (
지조
)
🗣️ 지조 (志操) @ Ví dụ cụ thể
- 선비의 지조. [선비]
- 그는 학생 때 쓴 책으로 젊은 나이부터 유명했지만, 자신의 명성에도 평생 변하지 않은 지조 있는 선비였다. [선비]
- 열부의 지조. [열부 (烈夫)]
- 우직스러운 지조. [우직스럽다 (愚直스럽다)]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 지조
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chế độ xã hội (81) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59)