🌟 까다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 까다 (
까다
) • 까 () • 까니 ()
📚 Từ phái sinh: • 까이다: (속된 말로) 남에게 발로 차이거나 맞아서 상처가 나다. • 깨다: 알이 품어져 새끼가 껍질을 깨고 나오게 되다.
📚 thể loại: Giải thích món ăn
🗣️ 까다 @ Giải nghĩa
- 까- : (까고, 까는데, 까, 까서, 까니, 까면, 깐, 까는, 깔, 깝니다, 깠다, 까라)→ 까다 1, 까다 2
🗣️ 까다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄲㄷ: Initial sound 까다
-
ㄲㄷ (
끼다
)
: 벌어진 사이에 무엇을 넣고 죄어서 빠지지 않게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CÀI, GÀI, NÚT: Cho cái gì đó vào khe hở, làm cho nó nhỏ lại để không bị rơi ra. -
ㄲㄷ (
꾸다
)
: 잠을 자는 동안에 꿈속에서 실제처럼 보고 듣고 느끼고 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 MƠ: Thấy, nghe, cảm thấy như thật trong giấc mơ trong lúc ngủ. -
ㄲㄷ (
끊다
)
: 실, 줄, 끈 등의 이어진 것을 잘라 따로 떨어지게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CẮT, BỨT: Cắt ra làm tách rời những thứ kéo dài như chỉ, dây, sợi. -
ㄲㄷ (
끓다
)
: 액체가 몹시 뜨거워져서 거품이 솟아오르다.
☆☆☆
Động từ
🌏 SÔI: Chất lỏng rất nóng nên bọt trào lên. -
ㄲㄷ (
깎다
)
: 칼과 같은 도구로 물건의 표면이나 과일 등의 껍질을 얇게 벗겨 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GỌT: Dùng dụng cụ giống như dao để cắt đi một lớp mỏng của bề mặt đồ vật hay lớp vỏ của những thứ như trái cây. -
ㄲㄷ (
깨다
)
: 취한 상태에서 벗어나 원래의 또렷한 정신 상태로 돌아오다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TỈNH RA, TỈNH LẠI: Thoát khỏi trạng thái say rượu hay trở lại trạng thái tinh thần tỉnh táo. -
ㄲㄷ (
끄다
)
: 타는 불을 못 타게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TẮT, DẬP: Làm cho ngọn lửa đang cháy không cháy được nữa. -
ㄲㄷ (
끼다
)
: 구름이나 안개, 연기 등이 퍼져서 엉기다.
☆☆
Động từ
🌏 VẦN TỤ, GIĂNG: Mây hay sương mù, khói tỏa ra rồi tụ lại. -
ㄲㄷ (
끼다
)
: 벌어진 사이에 넣어지고 죄여 빠지지 않게 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ MẮC, BỊ KẸT: Bị lọt vào khe hở nên mắc kẹt không rơi ra được. -
ㄲㄷ (
깨다
)
: 단단한 물체를 쳐서 조각이 나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẬP VỠ, ĐÁNH VỠ, LÀM VỠ: Đập vật thể cứng vỡ thành mảnh nhỏ. -
ㄲㄷ (
꽂다
)
: 일정한 곳에 끼워 넣거나 세우다.
☆☆
Động từ
🌏 CÀI, GẮN: Nhét hoặc dựng vào một chỗ nhất định. -
ㄲㄷ (
꿇다
)
: 무릎을 굽혀 땅에 대다.
☆☆
Động từ
🌏 QUỲ GỐI: Gập đầu gối tì xuống đất. -
ㄲㄷ (
까다
)
: 껍질이나 껍데기를 벗기다.
☆☆
Động từ
🌏 BÓC, LỘT: Tách bỏ vỏ hoặc vỏ ngoài. -
ㄲㄷ (
까닭
)
: 어떠한 일이 생기거나 어떠한 일을 하게 된 이유나 사정.
☆☆
Danh từ
🌏 LÝ DO, NGUYÊN NHÂN, CĂN NGUYÊN: Lý do hay nguyên do việc nào đó phát sinh hay khiến cho làm việc nào đó. -
ㄲㄷ (
깔다
)
: 바닥에 펴 놓다.
☆☆
Động từ
🌏 TRẢI: Mở ra đặt xuống mặt sàn. -
ㄲㄷ (
꺾다
)
: 물체를 구부려 펴지지 않게 하거나 부러뜨리다.
☆☆
Động từ
🌏 BẺ, HÁI, NGẮT: Bẻ gập không cho thẳng ra hay làm gãy vật thể. -
ㄲㄷ (
꼽다
)
: 수나 날짜를 세려고 손가락을 하나씩 헤아리다.
☆☆
Động từ
🌏 TÍNH NGÓN TAY, ĐẾM NGÓN TAY: Đếm từng ngón tay một để tính con số hay ngày tháng. -
ㄲㄷ (
꾸다
)
: 나중에 갚기로 하고 남의 것을 빌리다.
☆☆
Động từ
🌏 VAY, MƯỢN: Mượn cái của người khác và hứa sẽ trả. -
ㄲㄷ (
끌다
)
: 바닥에 댄 채로 잡아당겨 움직이다.
☆☆
Động từ
🌏 LÊ, LẾT, KÉO LÊ: Nắm và kéo rồi dịch chuyển trong khi vật thể chạm mặt đất. -
ㄲㄷ (
꼬다
)
: 실처럼 길고 가느다란 것을 여러 가닥 모아서 비비면서 감아서 하나의 줄로 만들다.
☆
Động từ
🌏 SE, BỆN, QUẤN, CUỘN: Chập các đoạn và cuộn lại tạo thành một sợi dây từ những thứ mảnh và dài giống như sợi chỉ. -
ㄲㄷ (
꿰다
)
: 구멍을 통해 실이나 끈 등을 한쪽에서 다른 쪽으로 나가게 하다.
☆
Động từ
🌏 XÂU KIM, XÂU DÂY: Luồn chỉ hay dây xuyên lỗ từ bên này qua bên kia. -
ㄲㄷ (
뀌다
)
: 방귀를 몸 밖으로 내보내다.
☆
Động từ
🌏 TRUNG TIỆN, ĐÁNH RẮM: Tống hơi trong người ra ngoài.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23)