🌟 속껍질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속껍질 (
속ː껍찔
)
🗣️ 속껍질 @ Giải nghĩa
🌷 ㅅㄲㅈ: Initial sound 속껍질
-
ㅅㄲㅈ (
속껍질
)
: 속에 있는 껍질.
Danh từ
🌏 LỚP VỎ BÊN TRONG: Vỏ có ở bên trong. -
ㅅㄲㅈ (
새끼줄
)
: 볏짚을 꼬아 길게 만든 줄.
Danh từ
🌏 DÂY THỪNG: Dây được bện dài bằng rơm. -
ㅅㄲㅈ (
손깍지
)
: 두 손의 손가락들을 서로 엇갈리게 해서 꼭 잡은 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐAN CÀI CÁC NGÓN TAY, SỰ NẮM TAY TRONG TAY: Trạng thái ngón tay của hai bàn tay đan xen kẽ và nắm chặt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)