🌟 속껍질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속껍질 (
속ː껍찔
)
🗣️ 속껍질 @ Giải nghĩa
🌷 ㅅㄲㅈ: Initial sound 속껍질
-
ㅅㄲㅈ (
속껍질
)
: 속에 있는 껍질.
Danh từ
🌏 LỚP VỎ BÊN TRONG: Vỏ có ở bên trong. -
ㅅㄲㅈ (
새끼줄
)
: 볏짚을 꼬아 길게 만든 줄.
Danh từ
🌏 DÂY THỪNG: Dây được bện dài bằng rơm. -
ㅅㄲㅈ (
손깍지
)
: 두 손의 손가락들을 서로 엇갈리게 해서 꼭 잡은 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐAN CÀI CÁC NGÓN TAY, SỰ NẮM TAY TRONG TAY: Trạng thái ngón tay của hai bàn tay đan xen kẽ và nắm chặt.
• Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sức khỏe (155) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)