🌟 속껍질

Danh từ  

1. 속에 있는 껍질.

1. LỚP VỎ BÊN TRONG: Vỏ có ở bên trong.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대나무 속껍질.
    Bamboo skin.
  • Google translate 속껍질.
    Chestnut shells.
  • Google translate 수박 속껍질.
    Watermelon inner bark.
  • Google translate 호두 속껍질.
    Walnut skin.
  • Google translate 속껍질이 얇다.
    Thin inner bark.
  • Google translate 속껍질을 까다.
    Peel an inner shell.
  • Google translate 속껍질을 벗기다.
    Peel off the inner shell.
  • Google translate 껍데기를 깐 삶은 달걀에는 얇고 하얀 속껍질이 붙어 있었다.
    Boiled eggs with shells had thin, white inner shells.
  • Google translate 지수는 속껍질까지 깨끗이 벗겨 낸 노란 밤 알맹이를 맛있게 먹었다.
    Jisoo enjoyed the yellow chestnut kernel, which had been peeled clean to the inner bark.
  • Google translate 귤을 겉껍질만 까지 왜 속껍질까지 까니?
    Why do you peel tangerines to the skin of the inside?
    Google translate 먹을 때 질겨서 그래요.
    It's because i get tough eating.
Từ đồng nghĩa 내피(內皮): 속껍질. 또는 속가죽.
Từ tham khảo 겉껍질: 과일이나 채소 등의 겉을 둘러싸고 있는 것.

속껍질: inner layer of skin,ないひ・うちかわ【内皮】,écorce interne, peau intérieure,piel, hollejo, calucha,قشرة داخلية,дотор хальс,lớp vỏ bên trong,เปลือกใน,kulit dalam, kulit bagian dalam,внутренняя корка,内皮,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속껍질 (속ː껍찔)


🗣️ 속껍질 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Luật (42) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)