🌟 속껍질
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 속껍질 (
속ː껍찔
)
🗣️ 속껍질 @ Giải nghĩa
🌷 ㅅㄲㅈ: Initial sound 속껍질
-
ㅅㄲㅈ (
속껍질
)
: 속에 있는 껍질.
Danh từ
🌏 LỚP VỎ BÊN TRONG: Vỏ có ở bên trong. -
ㅅㄲㅈ (
새끼줄
)
: 볏짚을 꼬아 길게 만든 줄.
Danh từ
🌏 DÂY THỪNG: Dây được bện dài bằng rơm. -
ㅅㄲㅈ (
손깍지
)
: 두 손의 손가락들을 서로 엇갈리게 해서 꼭 잡은 상태.
Danh từ
🌏 SỰ ĐAN CÀI CÁC NGÓN TAY, SỰ NẮM TAY TRONG TAY: Trạng thái ngón tay của hai bàn tay đan xen kẽ và nắm chặt.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Mua sắm (99) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả vị trí (70) • Lịch sử (92) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Gọi món (132)