🌟 강낭콩
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강낭콩 (
강낭콩
)
🌷 ㄱㄴㅋ: Initial sound 강낭콩
-
ㄱㄴㅋ (
강낭콩
)
: 긴 껍질에 흰색이나 분홍색, 또는 갈색의 길쭉하고 큰 콩이 들어 있는 식물. 또는 그 콩.
Danh từ
🌏 CÂY ĐẬU VÁN, ĐẬU VÁN: Loại thực vật họ đậu có hạt to dài màu nâu, màu hồng hay màu trắng chứa trong vỏ dài. Hay hạt đậu như vậy.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khí hậu (53) • Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (23) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (78) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132)