Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 강낭콩 (강낭콩)
강낭콩
Start 강 강 End
Start
End
Start 낭 낭 End
Start 콩 콩 End
• Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói ngày tháng (59) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Cảm ơn (8) • Sức khỏe (155) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giải thích món ăn (78) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Thể thao (88)