🌟 감귤 (柑橘)

Danh từ  

1. 노란 껍질 속에 쌓여 있으며, 맛이 시고 새콤달콤한 겨울 과일.

1. QUẢ QUÝT: Loại quả mùa đông có vỏ màu vàng, vị chua dịu và rôn rốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 제주 감귤.
    Jeju tangerines.
  • Google translate 달콤한 감귤.
    Sweet citrus.
  • Google translate 감귤 껍질.
    Citrus peel.
  • Google translate 감귤 농사.
    Tangerine farming.
  • Google translate 감귤 농장.
    A citrus farm.
  • Google translate 감귤 재배.
    Tangerine cultivation.
  • Google translate 감귤을 까다.
    Pick tangerines.
  • Google translate 감귤을 먹다.
    Eat tangerines.
  • Google translate 감귤을 생산하다.
    Produce citrus.
  • Google translate 감귤을 수확하다.
    Harvest tangerines.
  • Google translate 노랗게 잘 익은 감귤은 시지 않고 달아 내 입맛에 딱 맞았다.
    The ripe yellow tangerine was not sour and sweet, just right for my taste.
  • Google translate 겨울이 되자 과일 가게에서 달고 새콤한 감귤을 팔기 시작했다.
    In winter the fruit shop began to sell sweet and sour citrus fruits.
  • Google translate 감귤이 아직 초록색이네.
    Tangerines are still green.
    Google translate 응, 겨울이 되면 노랗게 익을 거야.
    Yes, it will ripen yellow in winter.

감귤: mandarin orange; tangerine,かんきつ【柑橘】,mandarine,mandarina, tangerina,حمضيات,амтат жүрж,quả quýt,ส้มจีน, ส้มซัทซูมา,jeruk mandarin,мандарин,柑橘,蜜橘,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감귤 (감귤)

🗣️ 감귤 (柑橘) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Ngôn luận (36) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110)