🌟 원그래프 (圓 graph)
Danh từ
📚 Variant: • 원그라프
🌷 ㅇㄱㄹㅍ: Initial sound 원그래프
-
ㅇㄱㄹㅍ (
원그래프
)
: 원을 반지름으로 나누어서 전체에 대한 각 부분의 양을 나타낸 그래프.
Danh từ
🌏 BIỂU ĐỒ HÌNH TRÒN: Biểu đồ gồm vòng tròn được phân chia bởi các bán kính để thể hiện số lượng của từng phần so với tổng thể.
• Thể thao (88) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Nghệ thuật (76)