🌟 꾸다

☆☆   Động từ  

1. 나중에 갚기로 하고 남의 것을 빌리다.

1. VAY, MƯỢN: Mượn cái của người khác và hứa sẽ trả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돈.
    Earned money.
  • Google translate 꿔서 쓰다.
    Borrow and write.
  • Google translate 곡식을 꾸다.
    Breed grain.
  • Google translate 돈을 꾸다.
    Borrow money.
  • Google translate 쌀을 꾸다.
    To make rice.
  • Google translate 양식을 꾸다.
    Form.
  • Google translate 지갑을 안 가지고 나가서 친구에게 밥값을 꿨다.
    I didn't take my wallet, so i paid my friend a meal.
  • Google translate 지수가 나한테 돈을 꿨는데 안 갚아.
    Jisoo owes me money, but she's not paying me back.
    Google translate 잊어버렸나 보다. 갚으라고 말해 봐.
    I must have forgotten. tell him to pay me back.

꾸다: borrow,かりる【借りる】,emprunter,pedir prestado, empeñarse, endeudarse, entramparse,يستأجر,зээлэх, түр авч хэрэглэх,vay, mượn,ยืม, ขอยืม, กู้,berhutang,заимствовать; брать в долг; одалживать,借,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꾸다 (꾸다) (꿔ː) 꾸니 ()
📚 thể loại: Hành vi kinh tế  


🗣️ 꾸다 @ Giải nghĩa

🗣️ 꾸다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159)