🌟 나뭇가지

☆☆   Danh từ  

1. 나무의 큰 줄기에서 여러 갈래로 뻗어 나간 가는 줄기.

1. NHÁNH CÂY, CÀNH CÂY: Những cành nhỏ mọc ra từ các nhánh ở thân cây lớn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마른 나뭇가지.
    Dry branches.
  • Google translate 부러진 나뭇가지.
    Broken branches.
  • Google translate 앙상한 나뭇가지.
    A thin branch.
  • Google translate 나뭇가지 끝.
    The tip of a branch.
  • Google translate 나뭇가지 사이.
    Between branches.
  • Google translate 나뭇가지 위.
    On a branch.
  • Google translate 나뭇가지가 부러지다.
    The branch breaks.
  • Google translate 나뭇가지를 긁어모으다.
    Scrape up branches.
  • Google translate 나뭇가지를 꺾다.
    Break a branch.
  • Google translate 연이 나뭇가지 끝에 걸려서 바람에 이리저리 흔들리고 있었다.
    The kite caught at the end of the branch and was swaying around in the wind.
  • Google translate 아이들은 나무에 열린 과일을 따려고 긴 막대기로 나뭇가지를 툭툭 쳤다.
    The children tapped branches with long sticks to pick open fruit from the trees.
  • Google translate 겨울이 되자 가로수의 잎은 다 떨어지고 앙상한 나뭇가지만이 남아 있었다.
    By winter the leaves of the trees were all gone and only the branches of the trees were left.
  • Google translate 아저씨는 부러진 나뭇가지를 모아 불을 피우고 그 불에 고기를 구워 먹었다.
    Uncle collected broken branches, made a fire, and grilled meat over the fire.

나뭇가지: branch; bough; twig,えだ【枝】。じゅし【樹枝】。こえだ【小枝】,branche (d'arbre), brindille,rama,غصن,мөчир,nhánh cây, cành cây,กิ่งไม้,cabang, dahan,ветка; сук,树枝,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나뭇가지 (나무까지) 나뭇가지 (나묻까지)
📚 thể loại: Bộ phận của thực vật   Thời tiết và mùa  


🗣️ 나뭇가지 @ Giải nghĩa

🗣️ 나뭇가지 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97)