🌟 남김없이

  Phó từ  

1. 하나도 빼지 않고 모두 다.

1. KHÔNG BỎ SÓT, TOÀN BỘ, SẠCH SÀNH SANH: Tất cả không bỏ sót dù chỉ một cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남김없이 먹다.
    Eat without leave.
  • Google translate 남김없이 무찌르다.
    Defeat everything.
  • Google translate 남김없이 바치다.
    Give everything.
  • Google translate 남김없이 부수다.
    Break it down without leaving anything behind.
  • Google translate 남김없이 비우다.
    Empty out.
  • Google translate 남김없이 빼앗기다.
    Take away without leave.
  • Google translate 남김없이 쏟다.
    Spill it out.
  • Google translate 남김없이 쓰다.
    Write it out.
  • Google translate 남김없이 조사하다.
    Investigate without leave.
  • Google translate 과학자는 관찰한 실험 결과를 남김없이 기록하였다.
    The scientist recorded all the results of the observed experiments.
  • Google translate 배가 무척 고팠던지 아이들은 밥그릇을 남김없이 비웠다.
    Very hungry, the children emptied their rice bowls.
  • Google translate 어젯밤에 비가 세차게 내리더니 꽃이 남김없이 떨어져 버렸네.
    It rained hard last night and all the flowers fell.
    Google translate 그러게. 이제 나뭇가지 위에 꽃이 하나도 남아 있지 않아.
    Yeah. now there are no flowers left on the branches.
Từ đồng nghĩa 모조리: 하나도 빠짐없이 모두.

남김없이: all; completely,のこさずに【残さずに】,tout, entièrement, sans exception, sans rien laisser,todo, enteramente, totalmente,بأجمعه، برمته,үлдээлгүй, бүгдийг нь,không bỏ sót, toàn bộ, sạch sành sanh,โดยทั้งหมด, โดยสิ้นเชิง, โดยไม่ยกเว้น, โดยไม่เหลือ, ทั้งหมด, ทั้งสิ้น, ทั้งปวง,tak bersisa, tanpa sisa,,毫无保留地,一点不剩地,统统,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남김없이 (남기멉씨)
📚 thể loại: Số   Văn hóa ẩm thực  


🗣️ 남김없이 @ Giải nghĩa

🗣️ 남김없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi món (132) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghệ thuật (23) Tìm đường (20) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Việc nhà (48)