🌟 전소 (全燒)

Danh từ  

1. 남김없이 다 타 버림.

1. SỰ CHÁY RỤI HOÀN TOÀN: Sự cháy hết không còn sót lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 건물 전소.
    All the buildings.
  • Google translate 주택 전소.
    Whole house.
  • Google translate 전소가 되다.
    Burn out.
  • Google translate 전소를 면하다.
    Avoid being burned down.
  • Google translate 전소를 시키다.
    Burn them.
  • Google translate 주행 중이던 차가 완전히 전소가 되었는데 불이 난 원인은 아직도 밝혀지지 않았다.
    The car in motion was completely burned down and the cause of the fire was still unknown.
  • Google translate 사소한 실수로 가게에 불이 났으나 다행스럽게도 전소는 면해서 아주 큰 피해는 없었다.
    A minor mistake caused a fire in the store, but fortunately the fire was avoided, so there was no major damage.
  • Google translate 집에 불났다면서?
    I hear there's a fire in your house.
    Google translate 다행히 전소는 아니고 부엌만 조금 탔어요.
    Fortunately, it's not the battlefield, it's just a little burnt in the kitchen.

전소: being burned-out,ぜんしょう【全焼】。まるやけ【丸焼け】,combustion totale,quema, incendio,احتراق شامل,бүгд шатах, үнсэн товрог болох,sự cháy rụi hoàn toàn,การไหม้จนหมด, การไหม้เกรียมหมด,(hal) habis terbakar,,烧光,烧毁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전소 (전소)
📚 Từ phái sinh: 전소되다(全燒되다): 남김없이 다 타 버리다. 전소하다(全燒하다): 남김없이 다 타 버리다.

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt nhà ở (159)