🌟 통틀어

Phó từ  

1. 하나도 남김없이 모두 합하거나 한데 묶어.

1. CẢ THẢY, TOÀN BỘ, TẤT THẢY: Tập hợp tất cả lại hoặc túm vào một chỗ không để thừa lại cái nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통틀어 따지다.
    Argue in all.
  • Google translate 통틀어 생각하다.
    Think in the whole.
  • Google translate 통틀어 세다.
    Count in all.
  • Google translate 통틀어 일컫다.
    It's a whole thing.
  • Google translate 통틀어 헤아리다.
    It's counted in total.
  • Google translate 뇌와 척수를 통틀어 중추 신경계라고 부른다.
    Called the central nervous system throughout the brain and spinal cord.
  • Google translate 유민이가 알고 있는 별자리라고는 모든 별자리를 통틀어 오리온자리 하나뿐이었다.
    The only constellation that yoomin knew was orion in all of the constellations.
  • Google translate 할머니께서는 이 사진을 찍던 순간이 당신의 인생 통틀어 가장 행복했던 때라고 말씀하셨다.
    Grandma said the moment you were taking this picture was the happiest moment of your life.

통틀어: all put together; in total,ひっくるめて【引っ括めて】,au total, en tout,totalizando,إجمالا، مجموع، المجموع الكلّي,нийлээд, нийтдээ, бүгд,cả thảy, toàn bộ, tất thảy,โดยรวมทั้งหมด, โดยรวมทั้งสิ้น,mengikat semua, seluruhnya,полностью; целиком,统统,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통틀어 (통트러)


🗣️ 통틀어 @ Giải nghĩa

🗣️ 통틀어 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cảm ơn (8)