🌟 총칭 (總稱)

Danh từ  

1. 전부를 한데 모아 통틀어 부름. 또는 그런 이름.

1. (SỰ) GỌI CHUNG, TÊN GỌI CHUNG: Việc gọi chung gộp tất cả vào một. Hoặc tên gọi như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 총칭으로 사용하다.
    Used as a general name.
  • Google translate 유제품은 가축의 젖으로 만든 식품의 총칭이다.
    Dairy products shall be the general name of food made from the milk of livestock.
  • Google translate 중국 대륙에서 발달한 요리의 총칭으로 '청요리'라는 말이 사용되었다.
    The term 'green cuisine' was used as the general name for the cuisine developed in the chinese continent.
  • Google translate 농악이 무슨 말이야?
    What does nongak mean?
    Google translate 농촌의 여러 행사 때 연주되었던 음악의 총칭이야.
    It's the generic name of music played at various events in the countryside.
Từ đồng nghĩa 통칭(通稱): 일반적으로 널리 부름. 또는 그런 이름이나 말., 공통으로 부름. 또는 그…

총칭: collective term; generic term,そうしょう【総称】。そうみょう【総名】,appellation globale, appellation synthétique, appellation en bloc,término genérico,تسمية عامة، مصطلح عام,ерөнхий нэр,(sự) gọi chung, tên gọi chung,การเรียกรวม, ชื่อรวม,nama generik, sebutan umum,общее название,总称,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 총칭 (총ː칭)
📚 Từ phái sinh: 총칭하다(總稱하다): 전부를 한데 모아 통틀어 부르다.

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt trong ngày (11) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82)