🌟 네발짐승
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 네발짐승 (
네ː발짐승
)
🌷 ㄴㅂㅈㅅ: Initial sound 네발짐승
-
ㄴㅂㅈㅅ (
네발짐승
)
: 발이 넷인 동물을 통틀어 이르는 말.
Danh từ
🌏 ĐỘNG VẬT BỐN CHÂN: Là từ dùng để chỉ tất cả những động vật có bốn chân.
• Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả ngoại hình (97) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Đời sống học đường (208) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả trang phục (110)