🌟 네발짐승

Danh từ  

1. 발이 넷인 동물을 통틀어 이르는 말.

1. ĐỘNG VẬT BỐN CHÂN: Là từ dùng để chỉ tất cả những động vật có bốn chân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 네발짐승이 걷다.
    A four-legged creature walks.
  • Google translate 네발짐승이 기다.
    Four-legged creature waits.
  • Google translate 네발짐승이 달리다.
    The four-legged creature runs.
  • Google translate 네발짐승의 척추는 두 발로 걷는 인간보다 덜 발달되어 있다.
    The four-legged creature's spine is less developed than a two-legged human.
  • Google translate 인간이 가장 사랑하는 네발짐승은 뭐니 뭐니 해도 개라고 할 수 있다.
    The four most beloved animals of man are dogs.
  • Google translate 너 왜 네발짐승처럼 기어 다니니?
    Why are you crawling like a four-footed animal?
    Google translate 이렇게 손을 땅에 대고 걷는 운동이 다이어트에 좋대.
    This kind of hand-walking exercise is good for dieting.

네발짐승: quadruped,しそくじゅう【四足獣】,animal à quatre pattes,cuadrúpedo,حيوان ذوات أربعة أقدام,дөрвөн хөлт амьтан,động vật bốn chân,สัตว์ 4 เท้า,hewan berkaki empat,четвероногое животное,四脚动物,四脚兽,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 네발짐승 (네ː발짐승)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365)