🌟 네발짐승
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 네발짐승 (
네ː발짐승
)
🌷 ㄴㅂㅈㅅ: Initial sound 네발짐승
-
ㄴㅂㅈㅅ (
네발짐승
)
: 발이 넷인 동물을 통틀어 이르는 말.
Danh từ
🌏 ĐỘNG VẬT BỐN CHÂN: Là từ dùng để chỉ tất cả những động vật có bốn chân.
• Mối quan hệ con người (255) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (119) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả tính cách (365)