🌾 End:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 2 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 8 ALL : 13

: 다른 곳으로 옮기기 위해 꾸려 놓은 물건. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH LÍ: Đồ đạc được sắp xếp để chuyển sang nơi khác.

이삿 (移徙 짐) : 이사할 때 옮기는 짐. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HÀNH LÝ CHUYỂN NHÀ: Hành lý được chuyển khi chuyển nhà.

마음가 : 어떤 일에 대해 마음을 쓰는 자세나 태도. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG QUYẾT TÂM: Thái độ hay tư thế để tâm đối với việc gì đó.

: 이미 한 일이나 앞으로 할 일에 틀림이 없음을 단단히 확인함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CAM KẾT, SỰ ĐẢM BẢO: Việc khẳng định chắc chắn những việc đã làm hoặc sẽ làm không hề có sai sót.

(兆朕) : 좋거나 나쁜 일이 생길 낌새가 보이는 현상. Danh từ
🌏 DẤU HIỆU, TRIỆU CHỨNG: Hiện tượng cho thấy tín hiệu mà việc tốt hay xấu sẽ xảy ra.

(褓 짐) : 보자기에 싼 짐. Danh từ
🌏 BOTJIM; TAY NẢI HÀNH LÝ, TÚI HÀNH LÝ: Hành lý được gói trong miếng vải gói.

주먹다 : 주먹으로 때리는 짓. Danh từ
🌏 VIỆC ĐẤM ĐÁ, HÀNH VI THƯỢNG CẲNG CHÂN HẠ CẲNG TAY: Hành vi đánh bằng nắm đấm.

괴나리봇 (괴나리 褓 짐) : (옛날에) 보자기에 싸서 어깨에 메는 작은 짐. Danh từ
🌏 GWOENARIBOTJIP; TAY NẢI: (ngày xưa) Túi hành lý nhỏ được gói trong tấm vải để đeo trên vai.

우격다 : 억지로 우겨서 남을 복종하게 함. 또는 그런 행위. Danh từ
🌏 SỰ CƯỠNG ÉP, SỰ ÉP BUỘC, SỰ ÁP ĐẶT: Việc nhất quyết làm cho người khác phải phục tùng. Hoặc hành động như vậy.

몸가 : 몸을 보살피거나 가꾸거나 움직이는 태도. Danh từ
🌏 SỰ GIỮ MÌNH, SỰ CHĂM SÓC BẢN THÂN: Thái độ chăm nom, làm đẹp cho cơ thể hoặc chú ý đến cử chỉ của mình.

: 두 손을 허리 뒤로 하여 마주 잡은 것. Danh từ
🌏 SỰ CHẮP TAY SAU LƯNG: Sự bắt chéo hai tay ở sau eo.

: 주로 얼굴의 피부가 하얗게 일어나거나 진물이 나는 피부병. Danh từ
🌏 BỆNH GHẺ: Chứng bệnh về da chủ yếu khiến da mặt trở nên trắng bệch hoặc xuất hiện mủ.

: 등에 진 짐. Danh từ
🌏 HÀNH LÍ TRÊN LƯNG: Hành lí địu trên lưng.


:
Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28)