🌟 봇짐 (褓 짐)

Danh từ  

1. 보자기에 싼 짐.

1. BOTJIM; TAY NẢI HÀNH LÝ, TÚI HÀNH LÝ: Hành lý được gói trong miếng vải gói.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봇짐을 꾸리다.
    Pack a bundle.
  • Google translate 봇짐을 싸다.
    Pack a bundle.
  • Google translate 봇짐을 지다.
    To carry a bundle.
  • Google translate 봇짐을 짊어지다.
    Carry a bundle.
  • Google translate 봇짐을 풀다.
    Unpack the bundle.
  • Google translate 할머니는 봇짐 속에서 떡을 꺼내 나와 동생에게 주셨다.
    Grandmother took the rice cake out of the bag and gave it to her brother.
  • Google translate 김 씨는 시장에서 팔 물건이 담긴 봇짐을 등에 지고 집을 나섰다.
    Kim left the house with a bag of goods on his back for sale at the market.
  • Google translate 봇짐에 뭐가 그렇게 잔뜩 들어 있는 거야?
    What's in the bag so full?
    Google translate 풀어서 보여 줄게.
    I'll untie it and show you.
Từ tham khảo 등짐: 등에 진 짐.

봇짐: bojim; botjim,ふろしきづつみ【風呂敷包】,botjim, ballot, sac à dos,botjim, atado,بوتجيم,баадантай ачаа,botjim; tay nải hành lý, túi hành lý,พดจิม,buntel, buntelan, bungkusan,ботчим,包袱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봇짐 (보찜) 봇짐 (볻찜)

🗣️ 봇짐 (褓 짐) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thời tiết và mùa (101) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52)