💕 Start: 봇
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3
•
봇물
(洑 물)
:
농사에 쓰기 위해 흘러가지 못하게 막아 놓은 물. 또는 거기에서 흘러내리는 물.
Danh từ
🌏 NƯỚC HỒ: Nước được chặn không cho chảy ra để dùng cho việc nông. Hoặc nước chảy ra từ đó.
•
봇짐
(褓 짐)
:
보자기에 싼 짐.
Danh từ
🌏 BOTJIM; TAY NẢI HÀNH LÝ, TÚI HÀNH LÝ: Hành lý được gói trong miếng vải gói.
•
봇짐장수
(褓 짐장수)
:
물건을 보자기에 싸서 메고 여기저기를 다니며 파는 사람.
Danh từ
🌏 BOTJIMJANGSU; KẺ BÁN DẠO, NGƯỜI BÁN RONG: Người gói hàng hóa trong vải gói rồi quảy đi bán khắp đó đây.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255)