🌟 봇물 (洑 물)

Danh từ  

1. 농사에 쓰기 위해 흘러가지 못하게 막아 놓은 물. 또는 거기에서 흘러내리는 물.

1. NƯỚC HỒ: Nước được chặn không cho chảy ra để dùng cho việc nông. Hoặc nước chảy ra từ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 봇물이 쏟아지다.
    Bots pour out.
  • Google translate 봇물이 터지다.
    Bots burst.
  • Google translate 봇물이 흐르다.
    Blows flow.
  • Google translate 봇물이 흘러나오다.
    Bottles flow out.
  • Google translate 봇물이 흘러내리다.
    Bottles flow down.
  • Google translate 작년은 봇물까지 말라 버린 큰 가뭄이었다.
    Last year was a great drought that had dried up to the flood.
  • Google translate 콘서트가 끝나자 사람들이 봇물 터지듯 쏟아져 나왔다.
    At the end of the concert, people poured out in bursts.
  • Google translate 승규는 민준의 우스꽝스러운 몸짓을 보자 웃음이 봇물 터지듯 나왔다.
    When seung-gyu saw min-jun's ridiculous gesture, he burst into laughter.
  • Google translate 여러 문제가 봇물 터지듯 한꺼번에 터져 나와서 어려운 상황이야.
    It's a difficult situation because a lot of problems burst out at once.
    Google translate 이걸 어떻게 다 해결하지?
    How do we solve all this?

봇물: water in a dammed pool; water in a reservoir,せきのみず【堰の水】,bonmul, eau de réservoir,bonmul, agua del dique, agua de la represa,مياه الحوض,далангийн ус,nước hồ,พนมุล,air bendungan,бонмул,渠水,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봇물 (본물)

📚 Annotation: 주로 한꺼번에 많은 사람이나 물건 등이 쏟아져 나오는 것을 비유할 때 쓴다.

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82)