🌟 봇물 (洑 물)

Danh từ  

1. 농사에 쓰기 위해 흘러가지 못하게 막아 놓은 물. 또는 거기에서 흘러내리는 물.

1. NƯỚC HỒ: Nước được chặn không cho chảy ra để dùng cho việc nông. Hoặc nước chảy ra từ đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 봇물이 쏟아지다.
    Bots pour out.
  • 봇물이 터지다.
    Bots burst.
  • 봇물이 흐르다.
    Blows flow.
  • 봇물이 흘러나오다.
    Bottles flow out.
  • 봇물이 흘러내리다.
    Bottles flow down.
  • 작년은 봇물까지 말라 버린 큰 가뭄이었다.
    Last year was a great drought that had dried up to the flood.
  • 콘서트가 끝나자 사람들이 봇물 터지듯 쏟아져 나왔다.
    At the end of the concert, people poured out in bursts.
  • 승규는 민준의 우스꽝스러운 몸짓을 보자 웃음이 봇물 터지듯 나왔다.
    When seung-gyu saw min-jun's ridiculous gesture, he burst into laughter.
  • 여러 문제가 봇물 터지듯 한꺼번에 터져 나와서 어려운 상황이야.
    It's a difficult situation because a lot of problems burst out at once.
    이걸 어떻게 다 해결하지?
    How do we solve all this?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 봇물 (본물)

📚 Annotation: 주로 한꺼번에 많은 사람이나 물건 등이 쏟아져 나오는 것을 비유할 때 쓴다.

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Luật (42) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Xin lỗi (7) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (82) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Cách nói thời gian (82)