💕 Start:

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

물 (洑 물) : 농사에 쓰기 위해 흘러가지 못하게 막아 놓은 물. 또는 거기에서 흘러내리는 물. Danh từ
🌏 NƯỚC HỒ: Nước được chặn không cho chảy ra để dùng cho việc nông. Hoặc nước chảy ra từ đó.

짐 (褓 짐) : 보자기에 싼 짐. Danh từ
🌏 BOTJIM; TAY NẢI HÀNH LÝ, TÚI HÀNH LÝ: Hành lý được gói trong miếng vải gói.

짐장수 (褓 짐장수) : 물건을 보자기에 싸서 메고 여기저기를 다니며 파는 사람. Danh từ
🌏 BOTJIMJANGSU; KẺ BÁN DẠO, NGƯỜI BÁN RONG: Người gói hàng hóa trong vải gói rồi quảy đi bán khắp đó đây.


Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt công sở (197) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Hẹn (4) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104)