🌟 등짐

Danh từ  

1. 등에 진 짐.

1. HÀNH LÍ TRÊN LƯNG: Hành lí địu trên lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 무거운 등짐.
    Heavy back.
  • Google translate 등짐을 벗다.
    Take off your back.
  • Google translate 등짐을 싣다.
    Load your back.
  • Google translate 등짐을 지다.
    To carry one's back.
  • Google translate 민준이는 무거운 등짐을 벗어 자전거 뒤에 실었다.
    Minjun took off his heavy back and loaded it behind his bike.
  • Google translate 선비는 동네 청년들에게 등짐을 져 나르게 하고, 삯을 지불했다.
    The classical scholar made the young men in the neighborhood carry their backs, and paid their wages.
Từ tham khảo 봇짐(褓짐): 보자기에 싼 짐.

등짐: load on the back,おいに【負荷】,fardeau,carga sobre la espalda,حمولة على الظهر,нурууны ачаа,hành lí trên lưng,ของสะพายหลัง, สัมภาระแบกหาม,beban, barang, pikulan,торба; котомка,背的行李,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등짐 (등찜)

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Chính trị (149) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28)