🌟 등짐

Danh từ  

1. 등에 진 짐.

1. HÀNH LÍ TRÊN LƯNG: Hành lí địu trên lưng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무거운 등짐.
    Heavy back.
  • 등짐을 벗다.
    Take off your back.
  • 등짐을 싣다.
    Load your back.
  • 등짐을 지다.
    To carry one's back.
  • 민준이는 무거운 등짐을 벗어 자전거 뒤에 실었다.
    Minjun took off his heavy back and loaded it behind his bike.
  • 선비는 동네 청년들에게 등짐을 져 나르게 하고, 삯을 지불했다.
    The classical scholar made the young men in the neighborhood carry their backs, and paid their wages.
Từ tham khảo 봇짐(褓짐): 보자기에 싼 짐.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등짐 (등찜)

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt công sở (197)