🌟 포르노 (←pornography)

Danh từ  

1. 인간의 성 행위를 주로 표현한 책, 영화, 그림 등을 통틀어 이르는 말.

1. SỰ KHIÊU DÂM, SỰ KÍCH DỤC: Các loại như sách báo, phim, tranh ảnh chủ yếu thể hiện hành vi tình dục của con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 포르노 배우.
    A porn star.
  • Google translate 포르노 비디오.
    Pornographic video.
  • Google translate 포르노 영화.
    A pornographic film.
  • Google translate 포르노 잡지.
    A pornographic magazine.
  • Google translate 포르노를 보다.
    Watch porn.
  • Google translate 포르노를 찍다.
    Film porn.
  • Google translate 포르노 영상물은 십구 세가 넘는 성인만 관람할 수 있다.
    Pornographic videos are available only for adults over the age of 19.
  • Google translate 나는 사춘기 시절 부모님 몰래 친구들과 포르노 비디오를 본 적이 있다.
    I used to watch pornographic videos with my friends secretly when i was in puberty.
  • Google translate 요즘은 누구나 인터넷을 통해 포르노 동영상을 쉽게 접할 수 있어요.
    Anyone can easily access pornographic videos over the internet these days.
    Google translate 맞아요. 그러다 혹시 우리 아이들이 보게 될까 봐 걱정이에요.
    That's right. i'm worried that my children might see it.

포르노: pornography,ポルノ。ポルノグラフィー,pronographie,pornografía,إباحية,порнограф,sự khiêu dâm, sự kích dục,ภาพนู้ด, ภาพเปลือย, ภาพลามก, ภาพอนาจาร,pornografi,порнография; порно,色情,黄色,


📚 Variant: 뽀르노

🗣️ 포르노 (←pornography) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Chính trị (149) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98)