🌟 포르노 (←pornography)
Danh từ
📚 Variant: • 뽀르노
🗣️ 포르노 (←pornography) @ Ví dụ cụ thể
- 아이들은 포르노 영화, 사진 등의 퇴폐적 문화를 피하기가 어려웠다. [퇴폐적 (頹廢的)]
- 포르노 중독자. [중독자 (中毒者)]
🌷 ㅍㄹㄴ: Initial sound 포르노
-
ㅍㄹㄴ (
포르노
)
: 인간의 성 행위를 주로 표현한 책, 영화, 그림 등을 통틀어 이르는 말.
Danh từ
🌏 SỰ KHIÊU DÂM, SỰ KÍCH DỤC: Các loại như sách báo, phim, tranh ảnh chủ yếu thể hiện hành vi tình dục của con người.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giáo dục (151) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chính trị (149) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Du lịch (98)