🌟 포르노 (←pornography)
Danh từ
📚 Variant: • 뽀르노
🗣️ 포르노 (←pornography) @ Ví dụ cụ thể
- 아이들은 포르노 영화, 사진 등의 퇴폐적 문화를 피하기가 어려웠다. [퇴폐적 (頹廢的)]
- 포르노 중독자. [중독자 (中毒者)]
🌷 ㅍㄹㄴ: Initial sound 포르노
-
ㅍㄹㄴ (
포르노
)
: 인간의 성 행위를 주로 표현한 책, 영화, 그림 등을 통틀어 이르는 말.
Danh từ
🌏 SỰ KHIÊU DÂM, SỰ KÍCH DỤC: Các loại như sách báo, phim, tranh ảnh chủ yếu thể hiện hành vi tình dục của con người.
• Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)