🌟 모조리

  Phó từ  

1. 하나도 빠짐없이 모두.

1. MỌI, TẤT CẢ, KHÔNG LOẠI TRỪ, SẠCH SÀNH SANH, HOÀN TOÀN: Tất cả mà không sót một cái gì cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모조리 가져가다.
    Take everything.
  • Google translate 모조리 깨지다.
    All broken.
  • Google translate 모조리 빼앗기다.
    All taken away.
  • Google translate 모조리 사라지다.
    All disappear.
  • Google translate 모조리 잃다.
    Lose everything.
  • Google translate 모조리 잡다.
    Catch everything.
  • Google translate 민준의 집에 도둑이 들어서 집 안의 물건들이 모조리 없어졌다.
    A thief broke into min-jun's house and all the things in the house were gone.
  • Google translate 배가 많이 고픈 승규는 상 위에 차려진 음식을 모조리 먹어 치웠다.
    A hungry seung-gyu ate up all the food on the table.
  • Google translate 휴일이니 집에 있는 친구들에게 모조리 전화해서 노래방에 놀러 가자.
    It's a holiday, so let's call all our friends at home and go to karaoke.
    Google translate 그거 좋은 생각이야.
    That's a good idea.
Từ đồng nghĩa 남김없이: 하나도 빼지 않고 모두 다.

모조리: all; completely; entirely,すべて。すっかり。ことごとく【悉く・尽く】,tout, complètement,todos, todo, enteramente, completamente, totalmente,جميعًا، كلّه,бүгдийг нь, нэгд нэгэнгүй, цөмийг нь, хуу, юу ч үлдээлгүй,mọi, tất cả, không loại trừ, sạch sành sanh, hoàn toàn,หมดเกลี้ยง, เกลี้ยง, หมด, หมดสิ้น, ทั้งหมด, ทั้งปวง, ทั้งมวล,semua,всё; целиком,都,全部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 모조리 (모조리)
📚 thể loại: số lượng  


🗣️ 모조리 @ Giải nghĩa

🗣️ 모조리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Xem phim (105) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Gọi món (132) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Chính trị (149) Thể thao (88) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Dáng vẻ bề ngoài (121) Kinh tế-kinh doanh (273)