🌟 들춰내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들춰내다 (
들춰내다
) • 들춰내어 () • 들춰내니 ()
🗣️ 들춰내다 @ Giải nghĩa
🌷 ㄷㅊㄴㄷ: Initial sound 들춰내다
-
ㄷㅊㄴㄷ (
들춰내다
)
: 속에 있는 것을 밖으로 내어 꺼내다.
Động từ
🌏 VẠCH RA, MÓC RA, LỤC RA: Móc thứ ở bên trong cho ra ngoài.
• Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Sở thích (103) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Lịch sử (92) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Đời sống học đường (208) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Hẹn (4) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17)