🌟 들추어내다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 들추어내다 (
들추어내다
) • 들추어내어 () • 들추어내니 ()
🗣️ 들추어내다 @ Giải nghĩa
- 적출하다 (摘出하다) : 감추어져 있던 것을 들추어내다.
- 적발하다 (摘發하다) : 감추어져 있던 일이나 물건을 찾아 들추어내다.
🗣️ 들추어내다 @ Ví dụ cụ thể
- 허물을 들추어내다. [허물]
🌷 ㄷㅊㅇㄴㄷ: Initial sound 들추어내다
-
ㄷㅊㅇㄴㄷ (
들추어내다
)
: 속에 있는 것을 밖으로 내어 꺼내다.
Động từ
🌏 VẠCH RA, MÓC RA, LỤC RA: Móc thứ ở bên trong cho ra ngoài.
• Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Việc nhà (48) • Xem phim (105) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92)